Có 1 kết quả:
chóu méi kǔ liǎn ㄔㄡˊ ㄇㄟˊ ㄎㄨˇ ㄌㄧㄢˇ
chóu méi kǔ liǎn ㄔㄡˊ ㄇㄟˊ ㄎㄨˇ ㄌㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
buồn bã, âu sầu
Từ điển Trung-Anh
(1) to look anxious (idiom)
(2) to look miserable
(2) to look miserable
Bình luận 0
chóu méi kǔ liǎn ㄔㄡˊ ㄇㄟˊ ㄎㄨˇ ㄌㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0