Có 1 kết quả:
chóu cháng bǎi jié ㄔㄡˊ ㄔㄤˊ ㄅㄞˇ ㄐㄧㄝˊ
chóu cháng bǎi jié ㄔㄡˊ ㄔㄤˊ ㄅㄞˇ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hundred knots of worry in one's intestines (idiom); weighed down with anxiety
Bình luận 0
chóu cháng bǎi jié ㄔㄡˊ ㄔㄤˊ ㄅㄞˇ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0