Có 1 kết quả:

qiān yóu ㄑㄧㄢ ㄧㄡˊ

1/1

qiān yóu ㄑㄧㄢ ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) crime
(2) offense
(3) fault