Có 1 kết quả:

yú kuài ㄩˊ ㄎㄨㄞˋ

1/1

yú kuài ㄩˊ ㄎㄨㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vui vẻ, phấn khởi, hài lòng

Từ điển Trung-Anh

(1) cheerful
(2) cheerily
(3) delightful
(4) pleasant
(5) pleasantly
(6) pleasing
(7) happy
(8) delighted

Bình luận 0