Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノフ丨フノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: PNBK (心弓月大)
Unicode: U+610C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): はびこ.る (habiko.ru)
Âm Quảng Đông: wun6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3