Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖复
Nét bút: 丶丶丨ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: POAE (心人日水)
Unicode: U+610E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phức
Âm Nôm: phục, phức
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku), ヒョク (hyoku)
Âm Nhật (kunyomi): もと.る (moto.ru)
Âm Hàn: 퍅
Âm Quảng Đông: bik1
Âm Nôm: phục, phức
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku), ヒョク (hyoku)
Âm Nhật (kunyomi): もと.る (moto.ru)
Âm Hàn: 퍅
Âm Quảng Đông: bik1
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ương ngạnh, bướng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ương bướng, cố chấp. ◎Như: “cương phức tự dụng” 剛愎自用 tự ý làm càn không chịu nghe ai.
Từ điển Thiều Chửu
① Ương ách, bướng, cứ tự ý làm càn không chịu nghe ai gọi là cương phức 剛愎.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khăng khăng, ương bướng, cố chấp: 剛愎自用 Khăng khăng một mực (ngoan cố).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cứng cỏi, không thể thay đổi được — Ngang ngược, làm theo ý mình.
Từ điển Trung-Anh
(1) perverse
(2) obstinate
(3) willful
(2) obstinate
(3) willful
Từ ghép 4