Có 1 kết quả:
yì yì ㄧˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ý nghĩa, giá trị, vai trò
Từ điển Trung-Anh
(1) sense
(2) meaning
(3) significance
(4) importance
(5) CL:個|个[ge4]
(2) meaning
(3) significance
(4) importance
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0