Có 1 kết quả:

yì xiàng ㄧˋ ㄒㄧㄤˋ

1/1

yì xiàng ㄧˋ ㄒㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ý định, dự định, ý đồ
2. xu hướng, khuynh hướng

Từ điển Trung-Anh

(1) intention
(2) purpose
(3) intent
(4) inclination
(5) disposition