Có 1 kết quả:
yì xiàng ㄧˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ý định, dự định, ý đồ
2. xu hướng, khuynh hướng
2. xu hướng, khuynh hướng
Từ điển Trung-Anh
(1) intention
(2) purpose
(3) intent
(4) inclination
(5) disposition
(2) purpose
(3) intent
(4) inclination
(5) disposition
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0