Có 1 kết quả:

yì wèi ㄧˋ ㄨㄟˋ

1/1

yì wèi ㄧˋ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ý nghĩa hàm súc, ngụ ý, hàm ý
2. ý vị, thú vị

Từ điển Trung-Anh

(1) meaning
(2) implication
(3) flavor
(4) overtone
(5) to mean
(6) to imply
(7) (Tw) to get a sense of

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0