Có 1 kết quả:
yì wèi shēn cháng ㄧˋ ㄨㄟˋ ㄕㄣ ㄔㄤˊ
yì wèi shēn cháng ㄧˋ ㄨㄟˋ ㄕㄣ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profound
(2) significant
(3) meaningful
(2) significant
(3) meaningful
Bình luận 0
yì wèi shēn cháng ㄧˋ ㄨㄟˋ ㄕㄣ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0