Có 1 kết quả:

yì zhì ㄧˋ ㄓˋ

1/1

yì zhì ㄧˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ý chí, quyết chí, nguyện vọng

Từ điển Trung-Anh

(1) will
(2) willpower
(3) determination
(4) CL:個|个[ge4]