Có 2 kết quả:

yì sī ㄧˋ ㄙyì si ㄧˋ

1/2

yì sī ㄧˋ ㄙ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ý nghĩa
2. ý kiến, mong muốn
3. lòng thành
4. thú vị, hay

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

yì si ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) idea
(2) opinion
(3) meaning
(4) wish
(5) desire
(6) interest
(7) fun
(8) token of appreciation, affection etc
(9) CL:個|个[ge4]
(10) to give as a small token
(11) to do sth as a gesture of goodwill etc

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0