Có 1 kết quả:

yì yuàn ㄧˋ ㄩㄢˋ

1/1

yì yuàn ㄧˋ ㄩㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ý nguyện, mong muốn, nguyện vọng

Từ điển Trung-Anh

(1) aspiration
(2) wish (for)
(3) desire

Bình luận 0