Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yì qì
ㄧˋ ㄑㄧˋ
1
/1
意氣
yì qì
ㄧˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ý chí, khí thế
2. chí hướng
3. tính cách
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cai thành - 垓城
(
Trừ Tự Tông
)
•
Lữ hoài kỳ 3 - 旅懷其三
(
Đồ Long
)
•
Lương Châu từ kỳ 2 - 涼州詞其二
(
Vương Hàn
)
•
Phụng tặng Tiêu thập nhị sứ quân - 奉贈蕭十二使君
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Lâm Phu Nghị kỳ 1 - 贈林敷毅其一
(
Xà Tường
)
•
Tẩu mã dẫn - 走馬引
(
Lý Hạ
)
•
Thấm viên xuân - Đới Hồ tân cư tương thành - 沁園春-帶湖新居將成
(
Tân Khí Tật
)
•
Thướng Phúc Đường Tiêu Dao thiền sư kỳ 1 - 上福堂逍遙禪師其一
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Tương An công vãn chương tam thủ kỳ 3 - 襄安公挽章三首其三
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Xích Bích chu trung ca - 赤壁舟中歌
(
Trần Cung Doãn
)
Bình luận
0