Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yì qì
ㄧˋ ㄑㄧˋ
1
/1
意氣
yì qì
ㄧˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ý chí, khí thế
2. chí hướng
3. tính cách
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu hành há Thanh Khê nhân cố nhân ký biệt tòng du chư đệ tử - 舟行下清溪因故人寄別從遊諸弟子
(
Cao Bá Quát
)
•
Di cư Công An kính tặng Vệ đại lang Quân - 移居公安敬贈衛大郎鈞
(
Đỗ Phủ
)
•
Đạt Lưu Cầu quốc sứ - 達琉球國使
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Hạ nhật hữu cảm kỳ 2 - 夏日有感其二
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Phụng tặng Xạ Hồng Lý tứ trượng - 奉贈射洪李四丈
(
Đỗ Phủ
)
•
Tế Lâm dạ khốc - 細林夜哭
(
Hạ Hoàn Thuần
)
•
Thấm viên xuân - Trường Sa - 沁園春-長沙
(
Mao Trạch Đông
)
•
Thiếu niên hành kỳ 1 - 少年行其一
(
Vương Duy
)
•
Ức cựu du ký Tiều quận Nguyên tham quân - 憶舊游寄譙郡元參軍
(
Lý Bạch
)
•
Viên Viên khúc - 圓圓曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
Bình luận
0