Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yì qì
ㄧˋ ㄑㄧˋ
1
/1
意氣
yì qì
ㄧˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ý chí, khí thế
2. chí hướng
3. tính cách
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch mã - 白馬
(
Đỗ Phủ
)
•
Chu hành há Thanh Khê nhân cố nhân ký biệt tòng du chư đệ tử - 舟行下清溪因故人寄別從遊諸弟子
(
Cao Bá Quát
)
•
Lục Châu thiên - 綠珠篇
(
Kiều Tri Chi
)
•
Phụng tặng Xạ Hồng Lý tứ trượng - 奉贈射洪李四丈
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Lý thập ngũ trượng biệt - 贈李十五丈別
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Vương nhị thập tứ thị ngự Khế tứ thập vận - 贈王二十四侍禦契四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tây hành biệt đông đài tường chính học sĩ - 西行別東臺詳正學士
(
Lạc Tân Vương
)
•
Viên Viên khúc - 圓圓曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Vịnh tông thụ - 詠棕樹
(
Từ Trọng Nhã
)
•
Xuất quan - 出關
(
Nguỵ Trưng
)
Bình luận
0