Có 1 kết quả:

yì yín ㄧˋ ㄧㄣˊ

1/1

yì yín ㄧˋ ㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to fantasize
(2) sexual fantasy

Bình luận 0