Có 1 kết quả:
yì yóu wèi jìn ㄧˋ ㄧㄡˊ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄣˋ
yì yóu wèi jìn ㄧˋ ㄧㄡˊ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wish to continue sth
(2) to have not fully expressed oneself
(2) to have not fully expressed oneself
Bình luận 0
yì yóu wèi jìn ㄧˋ ㄧㄡˊ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0