Có 1 kết quả:

yì jiàn ㄧˋ ㄐㄧㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

ý kiến, quan điểm

Từ điển Trung-Anh

(1) idea
(2) opinion
(3) suggestion
(4) objection
(5) complaint
(6) CL:點|点[dian3],條|条[tiao2]

Bình luận 0