Có 1 kết quả:
yì jiàn ㄧˋ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ý kiến, quan điểm
Từ điển Trung-Anh
(1) idea
(2) opinion
(3) suggestion
(4) objection
(5) complaint
(6) CL:點|点[dian3],條|条[tiao2]
(2) opinion
(3) suggestion
(4) objection
(5) complaint
(6) CL:點|点[dian3],條|条[tiao2]
Bình luận 0