Có 2 kết quả:

yì shí ㄧˋ ㄕˊyì shì ㄧˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) consciousness
(2) awareness
(3) to be aware
(4) to realize

Từ điển phổ thông

1. ý thức
2. nhận ra, thấy được