Có 1 kết quả:

yì shí xíng tài ㄧˋ ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 意識形態|意识形态[yi4 shi2 xing2 tai4]