Có 1 kết quả:
miǎn ㄇㄧㄢˇ
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺖面
Nét bút: 丶丶丨一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: PMWL (心一田中)
Unicode: U+6110
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺖面
Nét bút: 丶丶丨一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: PMWL (心一田中)
Unicode: U+6110
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miễn
Âm Nôm: giợn
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Quảng Đông: min5
Âm Nôm: giợn
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Quảng Đông: min5
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng
2. cố sức, tận lực
2. cố sức, tận lực
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tưởng, nghĩ;
② Cố sức, tận lực.
② Cố sức, tận lực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gắng sức — Nghĩ ngợi.
Từ điển Trung-Anh
shy