Có 1 kết quả:

ㄎㄜˋ
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶丶フノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: PJHR (心十竹口)
Unicode: U+6118
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khác
Âm Quảng Đông: kok3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

ㄎㄜˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

kính cẩn

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 愙,恪.