Có 1 kết quả:
kè ㄎㄜˋ
Âm Pinyin: kè ㄎㄜˋ
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱客心
Nét bút: 丶丶フノフ丶丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: JRP (十口心)
Unicode: U+6119
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱客心
Nét bút: 丶丶フノフ丶丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: JRP (十口心)
Unicode: U+6119
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Quảng Đông: kok3
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Quảng Đông: kok3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kính cẩn
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 恪.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kính trọng. Như chữ Khác 恪.
Từ điển Trung-Anh
variant of 恪[ke4]