Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yú rén
ㄩˊ ㄖㄣˊ
1
/1
愚人
yú rén
ㄩˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stupid person
(2) ignoramus
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kỳ 7 - 其七
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Nhất nhật hội chúng - 一日會眾
(
Tịnh Không thiền sư
)
•
Phát Đồng Cốc huyện - 發同谷縣
(
Đỗ Phủ
)
•
Sinh tử nhàn nhi dĩ - 生死閑而已
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
Bình luận
0