Có 1 kết quả:

yú xiào ㄩˊ ㄒㄧㄠˋ

1/1

yú xiào ㄩˊ ㄒㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

unquestioning filial piety

Bình luận 0