Có 2 kết quả:
yú lòng ㄩˊ ㄌㄨㄥˋ • yú nòng ㄩˊ ㄋㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chế nhạo, nhạo báng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a fool out of
(2) to fool
(3) to dupe
(2) to fool
(3) to dupe
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0