Có 2 kết quả:

yú lòng ㄩˊ ㄌㄨㄥˋyú nòng ㄩˊ ㄋㄨㄥˋ

1/2

yú lòng ㄩˊ ㄌㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chế nhạo, nhạo báng

yú nòng ㄩˊ ㄋㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a fool out of
(2) to fool
(3) to dupe