Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yú méng
ㄩˊ ㄇㄥˊ
1
/1
愚蒙
yú méng
ㄩˊ ㄇㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ignorant
(2) stupid
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đỗ quyên hành (Cổ thì Đỗ Vũ xưng Vọng Đế) - 杜鵑行(古時杜宇稱望帝)
(
Đỗ Phủ
)
•
Hung trạch - 凶宅
(
Bạch Cư Dị
)
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Mạn hứng - 漫興
(
Cù Hữu
)
•
Thướng Vi tả tướng nhị thập vận - 上韋左相二十韻
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0