Có 1 kết quả:
ài gǎng jìng yè ㄚㄧˋ ㄍㄤˇ ㄐㄧㄥˋ ㄜˋ
ài gǎng jìng yè ㄚㄧˋ ㄍㄤˇ ㄐㄧㄥˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) industrious and hard-working
(2) conscientious and meticulous
(2) conscientious and meticulous
ài gǎng jìng yè ㄚㄧˋ ㄍㄤˇ ㄐㄧㄥˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh