Có 1 kết quả:
ài yù bīng ㄚㄧˋ ㄩˋ ㄅㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
jelly snack made by kneading jelly fig seeds 愛玉子|爱玉子[ai4 yu4 zi3] in water and combining with flavorings (popular in Taiwan and Singapore)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0