Có 1 kết quả:

ài cái rú mìng ㄚㄧˋ ㄘㄞˊ ㄖㄨˊ ㄇㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to love money as much as one's own life (idiom)
(2) fig. avaricious
(3) tightfisted

Bình luận 0