Có 1 kết quả:
Àì dí shēng ㄚㄧˋ ㄉㄧˊ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Edison (name)
(2) Thomas Alva Edison (1847-1931), American inventor and businessman
(2) Thomas Alva Edison (1847-1931), American inventor and businessman
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0