Có 1 kết quả:

gǎn rén ㄍㄢˇ ㄖㄣˊ

1/1

gǎn rén ㄍㄢˇ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) touching
(2) moving