Có 1 kết quả:

gǎn dào ㄍㄢˇ ㄉㄠˋ

1/1

gǎn dào ㄍㄢˇ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cảm thấy, cảm nhận

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel
(2) to sense
(3) to have the feeling that
(4) to think that
(5) to move
(6) to affect