Có 1 kết quả:

gǎn zhào ㄍㄢˇ ㄓㄠˋ

1/1

gǎn zhào ㄍㄢˇ ㄓㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to move and appeal
(2) to rally to a cause
(3) to impel
(4) to inspire

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0