Có 1 kết quả:
gǎn xìng ㄍㄢˇ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cảm tính, tri giác, nhạy cảm
Từ điển Trung-Anh
(1) perception
(2) perceptual
(3) sensibility
(4) sensitive
(5) emotional
(6) sentimental
(2) perceptual
(3) sensibility
(4) sensitive
(5) emotional
(6) sentimental
Bình luận 0