Có 1 kết quả:

gǎn qíng ㄍㄢˇ ㄑㄧㄥˊ

1/1

gǎn qíng ㄍㄢˇ ㄑㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tình cảm, cảm xúc

Từ điển Trung-Anh

(1) emotion
(2) sentiment
(3) affection
(4) feelings between two persons
(5) CL:個|个[ge4],種|种[zhong3]