Có 1 kết quả:

gǎn qíng yòng shì ㄍㄢˇ ㄑㄧㄥˊ ㄧㄨㄥˋ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to act impetuously (idiom); on an impulse

Bình luận 0