Có 1 kết quả:

gǎn xiǎng ㄍㄢˇ ㄒㄧㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) impressions
(2) reflections
(3) thoughts
(4) CL:[tong4],|[ge4]

Bình luận 0