Có 1 kết quả:
gǎn yìng ㄍㄢˇ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) response
(2) reaction
(3) interaction
(4) irritability (biol.)
(5) induction (elec.)
(6) inductance
(2) reaction
(3) interaction
(4) irritability (biol.)
(5) induction (elec.)
(6) inductance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0