Có 1 kết quả:

gǎn jī ㄍㄢˇ ㄐㄧ

1/1

gǎn jī ㄍㄢˇ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cảm kích

Từ điển Trung-Anh

(1) to be grateful
(2) to appreciate
(3) thankful