Có 1 kết quả:

gǎn jué dào ㄍㄢˇ ㄐㄩㄝˊ ㄉㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel
(2) to sense
(3) to detect
(4) to perceive
(5) to become aware

Bình luận 0