Có 1 kết quả:

gǎn jué qì guān ㄍㄢˇ ㄐㄩㄝˊ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sense organs
(2) the five senses

Bình luận 0