Có 1 kết quả:
gǎn jué qì guān ㄍㄢˇ ㄐㄩㄝˊ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢ
gǎn jué qì guān ㄍㄢˇ ㄐㄩㄝˊ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sense organs
(2) the five senses
(2) the five senses
Bình luận 0
gǎn jué qì guān ㄍㄢˇ ㄐㄩㄝˊ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0