Có 1 kết quả:

gǎn xiè ㄍㄢˇ ㄒㄧㄝˋ

1/1

Từ điển phổ thông

cảm tạ, cảm ơn, biết ơn

Từ điển Trung-Anh

(1) (express) thanks
(2) gratitude
(3) grateful
(4) thankful
(5) thanks