Có 2 kết quả:
wěn ㄨㄣˇ • yùn ㄩㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖昷
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: PABT (心日月廿)
Unicode: U+6120
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “uấn” 慍.
2. Giản thể của chữ 慍.
2. Giản thể của chữ 慍.
giản thể
Từ điển phổ thông
giận, hờn
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “uấn” 慍.
2. Giản thể của chữ 慍.
2. Giản thể của chữ 慍.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ uấn 慍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 慍.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Giận, hờn: 面有慍色 Mặt có vẻ giận; 人不知而不慍,不亦君子乎? Người ta không hiểu mình mà mình không giận, như thế chẳng phải là quân tử hay sao? (Luận ngữ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Uấn 慍.
Từ điển Trung-Anh
(1) indignant
(2) feel hurt
(2) feel hurt
Từ ghép 1