Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺖思
Nét bút: 丶丶丨丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: PWP (心田心)
Unicode: U+6122
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺖思
Nét bút: 丶丶丨丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: PWP (心田心)
Unicode: U+6122
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): こころがたが.う (kokorogataga.u), せ.める (se.meru)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: soi1
Âm Nhật (kunyomi): こころがたが.う (kokorogataga.u), せ.める (se.meru)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: soi1
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0