Có 1 kết quả:
fèn ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tức giận, cáu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 憤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 憤
Từ điển Trung-Anh
(1) indignant
(2) anger
(3) resentment
(2) anger
(3) resentment
Từ ghép 29
bēi fèn 悲愤 • bù fèn bù qǐ 不愤不启 • fā fèn 发愤 • fā fèn tú qiáng 发愤图强 • fā fèn wàng shí 发愤忘食 • fèn fèn 愤愤 • fèn fèn bù píng 愤愤不平 • fèn fù 愤富 • fèn hèn 愤恨 • fèn jī 愤激 • fèn kǎi 愤慨 • fèn mèn 愤懑 • fèn nù 愤怒 • fèn qīng 愤青 • fèn rán 愤然 • fèn shì jí sú 愤世嫉俗 • gǎn fèn 感愤 • gōng fèn 公愤 • jī fèn 激愤 • jī fèn 积愤 • qì fèn 气愤 • sī fèn 私愤 • xiè fèn 泄愤 • xiè sī fèn 泄私愤 • xiū fèn 羞愤 • yì fèn 义愤 • yì fèn tián xiōng 义愤填胸 • yì fèn tián yīng 义愤填膺 • yuàn fèn 怨愤