Có 1 kết quả:

fèn nù ㄈㄣˋ ㄋㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

phẫn nộ, nổi giận, nổi cáu

Từ điển Trung-Anh

(1) angry
(2) indignant
(3) wrath
(4) ire

Bình luận 0