Có 1 kết quả:
fèn nù ㄈㄣˋ ㄋㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
phẫn nộ, nổi giận, nổi cáu
Từ điển Trung-Anh
(1) angry
(2) indignant
(3) wrath
(4) ire
(2) indignant
(3) wrath
(4) ire
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0