Có 1 kết quả:
fèn fèn bù píng ㄈㄣˋ ㄈㄣˋ ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ
fèn fèn bù píng ㄈㄣˋ ㄈㄣˋ ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel indignant
(2) to feel aggrieved
(2) to feel aggrieved
Bình luận 0
fèn fèn bù píng ㄈㄣˋ ㄈㄣˋ ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0