Có 1 kết quả:

kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Pinyin: kuì ㄎㄨㄟˋ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: PLMO (心中一人)
Unicode: U+6126
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hội
Âm Nôm: hội
Âm Quảng Đông: kui2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

kuì ㄎㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

rối ruột, nhầm lẫn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 憒.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 憒

Từ điển Trung-Anh

(1) confused
(2) troubled