Có 1 kết quả:
kuì ㄎㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
rối ruột, nhầm lẫn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 憒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 憒
Từ điển Trung-Anh
(1) confused
(2) troubled
(2) troubled
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh