Có 1 kết quả:
kuì bù gǎn dāng ㄎㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄍㄢˇ ㄉㄤ
kuì bù gǎn dāng ㄎㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄍㄢˇ ㄉㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. I'm ashamed and dare not (accept the honor); fig. I do not deserve your praise.
(2) You flatter me too much.
(2) You flatter me too much.
Bình luận 0