Có 1 kết quả:

kuì hàn ㄎㄨㄟˋ ㄏㄢˋ

1/1

kuì hàn ㄎㄨㄟˋ ㄏㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sweating from shame
(2) extremely ashamed

Bình luận 0